Language
TIẾNG VIỆT
ENGLISH
中文
指导
0
大车
登记
登入
产品产地追踪管理系统
兴安省
TIẾNG VIỆT
ENGLISH
中文
0
大车
登记
登入
追踪
搜索
介绍
有用的信息
登记档案
文书
产地追踪规定
法律文书
产地追踪标准
视频
问-答
联系
兴安省人民委员会
部, 局
农业和农村发展局
工商局
卫生局
郡/县
興安市
277 SP
文林县
42 SP
文江县
171 SP
安美县
95 SP
美豪市社
31 SP
恩施县
45 SP
快州县
124 SP
金洞县
82 SP
仙侶县
109 SP
浮渠县
43 SP
仙侶县
职业组织
连接供需
产地追踪
溯源码
产品代码&生产批号
追踪
追踪
TRANG CHỦ
SẢN PHẨM TRUY XUẤT
TÀI LIỆU VĂN BẢN
TIN TỨC HỮU ÍCH
LIÊN HỆ
HỎI - ĐÁP
Hệ thống đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát!!!
主页
/ 兴安省人民委员会/快州县
基础档案已经批准:
企业数量:
46
产品数量:
124
Sami 冻干食品股份公司
查到基础数量:
批准档案日期:
16/07/2020
兴安省,快州县,平明乡,设柱村
正式认可
产品数量:16
东涛养鸡贸易合作社
查到基础数量:
批准档案日期:
20/07/2019
兴安,快州,东璪 , 东璪南
正式认可
产品数量:12
查到基础数量:
批准档案日期:
12/10/2022
正式认可
产品数量:13
兴安黄明洲有限公司
查到基础数量:
批准档案日期:
03/10/2019
兴安省,快州县,志新乡,新兴村
正式认可
产品数量:9
前才蔬菜合作安全
查到基础数量:
批准档案日期:
03/10/2019
兴安省,快州县,快州镇,荣光
正式认可
产品数量:7
龙红贸易、服务及农业合作社
查到基础数量:
批准档案日期:
21/07/2020
兴安省,文江县,龙兴乡,如冯上村
正式认可
产品数量:7
鸿进科技贸易服务合作社
查到基础数量:
批准档案日期:
29/06/2020
兴安省,快州县,红进乡,高冠村
正式认可
产品数量:5
明清农业合作社
查到基础数量:
批准档案日期:
07/06/2022
快州, 新民乡, 摆䇮村
正式认可
产品数量:6
松芳食品服务贸易有限公司
查到基础数量:
批准档案日期:
12/02/2022
兴安省,快州县,快州镇,侪施30
正式认可
产品数量:5
大兴科技生产服务贸易合作社
查到基础数量:
批准档案日期:
03/10/2019
兴安省,快州县,大兴,3村
正式认可
产品数量:4
1
2
3
4
5
>
>>
LỌC THÔNG TIN
-- Lĩnh vực kinh doanh --
A - NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
- 01: Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
- - 011: Trồng cây hàng năm
- - - 0111 - 01110: Trồng lúa
- - - 0112 - 01120: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- - - 0113 - 01130: Trồng cây lấy củ có chất bột
- - - 0114 - 01140: Trồng cây mía
- - - 0115 - 01150: Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
- - - 0116- 01160: Trồng cây lấy sợi
- - - 0117 - 01170: Trồng cây có hạt chứa dầu
- - - 0118: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
- - - - 01181: Trồng rau các loại
- - - - 01182: Trồng đậu các loại
- - - - 01183: Trồng hoa hàng năm
- - - 0119: Trồng cây hàng năm khác
- - - - 01191: Trồng cây gia vị hàng năm
- - - - 01192: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
- - - - 01199: Trồng cây hàng năm khác còn lại
- - 012: Trồng cây lâu năm
- - - 0121: Trồng cây ăn quả
- - - - 01211: Trồng nho
- - - - 01212: Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
- - - - 01213: Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
- - - - 01214: Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
- - - - 01215: Trồng nhãn, vải, chôm chôm
- - - - 01219: Trồng cây ăn quả khác
- - - 0122 - 01220: Trồng cây lấy quả chứa dầu
- - - 0123 - 01230: Trồng cây điều
- - - 0124 - 01240: Trồng cây hồ tiêu
- - - 0125 - 01250: Trồng cây cao su
- - - 0126 - 01260: Trồng cây cà phê
- - - 0127- 01270: Trồng cây chè
- - - 0128: Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
- - - - 01281: Trồng cây gia vị lâu năm
- - - - 01282: Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
- - - 0129: Trồng cây lâu năm khác
- - - - 01291: Trồng cây cảnh lâu năm
- - - - 01299: Trồng cây lâu năm khác còn lại
- - 013: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
- - - 0131- 01310: Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
- - - - Trồng cây lấy sợi
- - - 0132- 01320: Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
- - 014: Chăn nuôi
- - - 0141: Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
- - - - 01411: Sản xuất giống trâu, bò
- - - - 01412: Chăn nuôi trâu, bò
- - - 0142: Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
- - - - 01421: Sản xuất giống ngựa, lừa
- - - - 01422: Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- - - 0144: Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
- - - - 01441: Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
- - - - 01442: Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai
- - - 0145: Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
- - - - 01451: Sản xuất giống lợn
- - - - 01452: Chăn nuôi lợn
- - - 0146: Chăn nuôi gia cầm
- - - - 01461: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
- - - - 01462: Chăn nuôi gà
- - - - 01463: Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
- - - - 01469: Chăn nuôi gia cầm khác
- - - 0149 - 01490: Chăn nuôi khác
- - 015 - 0150 - 01500: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- - 016: Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
- - - 0161 - 01610: Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- - - 0162 - 01620: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- - - 0163 - 01630: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- - - 0164 - 01640: Xử lý hạt giống để nhân giống
- - 017 - 0170 - 01700: Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
- 02: LÂM NGHIỆP VÀ HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ CÓ LIÊN QUAN
- - 021 - 0210: Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
- - - 02101: Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
- - - 02102: Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
- - - 02103: Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
- - - 02104: Ươm giống cây lâm nghiệp
- - 022-0220-02200: Khai thác gỗ
- - 023: Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
- - - 0231- 02310: Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- - - 0232- 02320: Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
- - 024 - 0240 - 02400: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- 03: KHAI THÁC, NUÔI TRỒNG THỦY SẢN
- - 031: Khai thác thủy sản
- - - 0311 - 03110: Khai thác thủy sản biển
- - - 0312-03120: Khai thác thủy sản nội địa
- - 032: Nuôi trồng thủy sản
- - - 0321: Nuôi trồng thủy sản biển
- - - - 03211: Nuôi cá
- - - - 03212: Nuôi tôm
- - - - 03213: Nuôi thủy sản khác
- - - - 03214: Sản xuất giống thủy sản biển
- - - 0322: Nuôi trồng thủy sản nội địa
- - - - 03221: Nuôi cá
- - - - 03222: Nuôi tôm
- - - - 03223: Nuôi thủy sản khác
- - - - 03224: Sản xuất giống thủy sản nội địa
B: KHAI KHOÁNG
C: CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
- 10: SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
- - 101 - 1010: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- - - 10101: Giết mổ gia súc, gia cầm
- - - 10102: Chế biến và bảo quản thịt
- - - 10109: Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
- - 102 - 1020: Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
- - - 10201: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh:
- - - 10202: Chế biến và bảo quản thủy sản khô:
- - - 10203: Chế biến và bảo quản nước mắm:
- - - 10209: Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
- - 103 - 1030: Chế biến và bảo quản rau quả
- - - 10301: Sản xuất nước ép từ rau quả
- - - 10309: Chế biến và bảo quản rau quả khác
- - 104 - 1040: Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- - - 10401: Sản xuất dầu, mỡ động vật
- - - 10402: Sản xuất dầu, bơ thực vật:
- - 105 - 1050 -10500: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- - 106: Xay xát và sản xuất bột
- - - 1061: Xay xát và sản xuất bột thô
- - - - 10611: Xay xát
- - - - 10612: Sản xuất bột thô
- - - 1062 - 10620: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- - 107: Sản xuất thực phẩm khác
- - - 1071 - 10710: Sản xuất các loại bánh từ bột
- - - 1072 - 10720: Sản xuất đường
- - - 1073 - 10730: Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
- - - 1074 - 10740: Sản xuất mì ống, mì sợi và sản phẩm tương tự
- - - 1075: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- - - - 10751: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
- - - - 10752: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
- - - - 10759: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
- - - 1076- 10760: Sản xuất chè:
- - - 1077- 10770: Sản xuất cà phê:
- - - 1079 - 10790: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- - 108 - 1080 -10800: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
- 11: SẢN XUẤT ĐỒ UỐNG
- - 110: Sản xuất đồ uống
- - - 1101 - 11010: Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
- - - 1102 -11020: Sản xuất rượu vang
- - - 1103 - 11030: Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
- - - 1104: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- - - - 11041: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
- - - - 11042: Sản xuất đồ uống không cồn
- 12: SẢN XUẤT SẢN PHẨM THUỐC LÁ
- - 120 - 1200: Sản xuất sản phẩm thuốc lá
- - - 12001: Sản xuất thuốc lá
- - - 12009: Sản xuất thuốc hút khác
- 13: DỆT
- - 131: Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
- - - 1311 - 13110: Sản xuất sợi
- - - 1312 - 13120: Sản xuất vải dệt thoi
- - - 1313 - 13130: Hoàn thiện sản phẩm dệt
- - 139: Sản xuất hàng dệt khác
- - - 1391 - 13910: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
- - - 1392 - 13920: Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
- - - 1393 - 13930: Sản xuất thảm, chăn, đệm
- - - 1394 - 13940: Sản xuất các loại dây bện và lưới
- - - 1399 -13990: Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
- 14: SẢN XUẤT TRANG PHỤC
- - 141 - 1410 -14100: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- - 142 - 1420 -14200: Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
- - 143 - 1430 - 14300: Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- 15: SẢN XUẤT DA VÀ CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- - 151: Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
- - - 1511 -15110: Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
- - - 1512 - 15120: Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự; sản xuất yên đệm
- - 152 - 1520 -15200: Sản xuất giày, dép
- 16: Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
- - 161 - 1610: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- - - 16101: Cưa, xẻ và bào gỗ
- - - 16102: Bảo quản gỗ
- - 162: Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
- - - 1621 -16210: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- - - 1622 - 16220: Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- - - 1623 -16230: Sản xuất bao bì bằng gỗ
- - - 1629: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- - - - 16291: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
- - - - 16292: Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
- 17: SẢN XUẤT GIẤY VÀ SẢN PHẨM TỪ GIẤY
- - 170: Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
- - - 1701-17010: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- - - 1702: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
- - - - 17021: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
- - - - 17022: Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
- - - 1709 - 17090: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
- 19: SẢN XUẤT THAN CỐC; SẢN PHẨM DẦU MỎ TINH CHẾ
- 20: SẢN XUẤT HÓA CHẤT VÀ SẢN PHẨM HÓA CHẤT
- - 201: Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- - - 2011: Sản xuất hoá chất cơ bản
- - - - 20111: Sản xuất khí công nghiệp
- - - - 20112: Sản xuất chất nhuộm và chất màu
- - - - 20113: Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác
- - - - 20114: Sản xuất hóa chất hữu cơ cơ bản khác
- - - - 20119: Sản xuất hóa chất cơ bản khác
- - - 2012 - 20120: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- - - 2013: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- - - - 20131: Sản xuất plastic nguyên sinh
- - - - 20132: Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- - 202: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
- - - 2021 - 20210: Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
- - - 2022: Sản xuất sơn, vec ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
- - - - 20221: Sản xuất sơn, vec ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
- - - - 20222: Sản xuất mực in
- - - 2023: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- - - - 20231: Sản xuất mỹ phẩm
- - - - 20232: Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- - - 2029 - 20290: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- - 203 - 2030 - 20300: Sản xuất sợi nhân tạo
- 21: SẢN XUẤT THUỐC, HÓA DƯỢC VÀ DƯỢC LIỆU
- - 210 - 2100: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- - - 21001: Sản xuất thuốc các loại
- - - 21002: Sản xuất hoá dược và dược liệu
- 22: SẢN XUẤT SẢN PHẨM TỪ CAO SU VÀ PLASTIC
- - 221: Sản xuất sản phẩm từ cao su
- - - 2211 - 22110: Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
- - - 2219 - 22190: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
- - 222 - 2220: Sản xuất sản phẩm từ plastic
- - - 22201: Sản xuất bao bì từ plastic
- - - 22209: Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
- 23: SẢN XUẤT SẢN PHẨM TỪ KHOÁNG PHI KIM LOẠI KHÁC
- 24: SẢN XUẤT KIM LOẠI
- 25: SẢN XUẤT SẢN PHẨM TỪ KIM LOẠI ĐÚC SẴN (TRỪ MÁY MÓC, THIẾT BỊ)
- 26: SẢN XUẤT SẢN PHẨM ĐIỆN TỬ, MÁY VI TÍNH VÀ SẢN PHẨM QUANG HỌC
- 27: SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN
- 28: SẢN XUẤT MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHƯA ĐƯỢC PHÂN VÀO ĐÂU
- 29: SẢN XUẤT Ô TÔ VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
- 30: SẢN XUẤT PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI KHÁC
- 31: SẢN XUẤT GIƯỜNG, TỦ, BÀN, GHẾ
- 32: CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO KHÁC
- 33: SỬA CHỮA, BẢO DƯỠNG VÀ LẮP ĐẶT MÁY MÓC VÀ THIẾT BỊ
D: SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
E: CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
G: BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
- 46: BÁN BUÔN (TRỪ Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC)
- - 461- 4610: Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
- - 462 - 4620: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- - - 46201: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
- - - 46202: Bán buôn hoa và cây
- - - 46203: Bán buôn động vật sống
- - - 46204: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
- - - 46209: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
- - 463: Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- - - 4631 - 46310: Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
- - - 4632: Bán buôn thực phẩm
- - - - 46321: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- - - - 46323: Bán buôn rau, quả
- - - - 46324: Bán buôn cà phê
- - - - 46325: Bán buôn chè
- - - - 46326: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- - - - 46329: Bán buôn thực phẩm khác
- - - 4633: Bán buôn đồ uống
Demo01
-- Sở quản lý --
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Sở Công thương
Sở Y Tế
--Quận/Huyện--
Huyện Ân Thi
Huyện Khoái Châu
Huyện Kim Động
Huyện Phù Cừ
Huyện Tiên Lữ
Huyện Văn Giang
Huyện Văn Lâm
Huyện Yên Mỹ
Thành phố Hưng Yên
Thị xã Mỹ Hào
-- Trạng thái --
Đã cấp mã sản phẩm
Chưa cấp mã sản phẩm